|
Nhà đất bán |
A 98A Đường số 21 174 2 8 22 17.5 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
98A Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 174.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136 Tân Trang 17 4 2.55 8 4 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
136 Tân Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.55m, diện tích: 17.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
736/81 Lê Đức Thọ 92 C4 4.1 23 7.95 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
736/81 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 92.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/98/12F Âu Cơ 61 4 4 15.5 7.99 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
640/15 Trường Chinh 80 5 4.1 20 8.35 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.35 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Thửa 127 tờ 20 Quốc Lộ 22 1686 Đất 16 113 13.5 tỷ Phước Hiệp Củ Chi 10 đến 20
|
Mặt tiền Thửa 127 tờ 20 Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 1686.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/15/21 ( SC: 92/26 Quang Trung ) Đường Số 19 26 2 3.23 8.7 3.78 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
61/15/21 Đường Số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.23m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.78 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/2/7 Nguyễn Văn Săng 78 2 6.8/9.4 13.5 8.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
22/2/7 Nguyễn Văn Săng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 78.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F1/16/21 Ấp 6A 74/119 3 5.5 13.5 4.65 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
F1/16/21 Ấp 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 119.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/8 Đồng Đen 30 5 3.2 9.5 6.7 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
46/8 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |