|
Nhà đất bán |
Thửa 676 tờ 03 Ấp 4 68 Đất 4 17 0.7 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 676 tờ 03 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 0.7 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20C Phú Hoà 105 5 4 26 22 tỷ phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
20C Phú Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 87 + Thửa 89 Tờ 17 4315 Đất 43 100 45 tỷ Hòa Phú Củ Chi 20 đến 50
|
87 + Thửa 89 Tờ 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 43.0m, diện tích: 4315.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
NGƯNG DẪN KHÁCH 173/3 + 169.2B Thoại Ngọc Hầu 160 2 6.2 26 23 tỷ Phú Thạnh Tân Phú trên 20
|
DẪN KHÁCH 173/3 + 169/2B Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 160.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 884 tờ 13 416 Đất 10 42 3.98 tỷ Qui Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 884 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 416.0m2 giá: 3.98 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/66 Lạc Long Quân 70 5 4.1 17.5 9.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
985/66 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161/15 Phạm Văn Bạch 40 4 4/4.1 10 4.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96 Trần Bá Giao 76/56 C4 4 19 9.4 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 Đến 10
|
96 Trần Bá Giao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 777 Tờ 4 2472 Đất 26 95 25 tỷ Hòa Phú Củ Chi 20 đến 50
|
777 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 2472.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/30 Nguyễn Văn Săng 56/65 2 4.3 13 5.3 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
3/30 Nguyễn Văn Săng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |