|
Nhà đất bán |
45/27 Trần Thái Tông 65 C4 10 7 7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/27 Phan Sào Nam 62 2 4.1 15 5.1 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
66/27 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/11/22 Quang Trung (Thửa 694 tờ 178) 47 5 3.5 13.5 6.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 855 + 856 + 857 tờ 1 Tỉnh Lộ 15 4600 Đất 56 81 40 tỷ Tân Thạnh Tây Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 855 + 856 + 857 tờ 1 Tỉnh Lộ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 56.0m, diện tích: 4600.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 560 Tờ 7 Đường 220 1188 Đất 20 62 5.5 tỷ Hòa Phú Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 560 Tờ 7 Đường 220 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1188.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1490 ( số cũ G5.31 ) Trần Văn Giàu 522 C4 10/12 48.5 25 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 20 đến 50
|
1490 Trần Văn Giàu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 522.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1216 Tờ 25 568 Đất 12 47 7 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 1216 Tờ 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 568.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/12/60 Nguyễn Bặc 23 3 3.6 6.5 6.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/12/60 Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 23.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89/12A Trịnh Đình Trọng 200 C4 8 25 18.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 20 đến 50
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/46 Phạm Văn Chiêu 60 3 4 15 6.3 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |