|
Nhà đất bán |
A E15/330A QL50 82 5 5 16.4 9.15 tỷ Phong Phú Bình Chánh 6 đến 10
|
E15/330A QL50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.15 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 180-1 Tờ 38 ( Đường 150 ) 400/500 Đất 16 25 4.2 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 180 Tờ 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Tây Sơn 117 7 4.85 24 14.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
65 Tây Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.85m, diện tích: 117.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/5 Đồng Đen 52 2 4.3 12 9.6 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
54/5 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 52.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/15 Đường số 2 60 4 4 15 7.6 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
129/15 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1036 tờ 20 81 Đất 7 12 1,85 tỷ Tân thông hội Củ chi, nhỏ 3
|
1036 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C7 Quách Điêu (Thửa 717 tờ 20) 84 5 5 16.8 7.133 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C7 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 7.133 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/9 Bùi Thị Xuân 23 2 4.9/5 4.7 3.6 tỷ Phường 1 Tân Bình 3 đến 6
|
152/9 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
885 + 887 Âu Cơ 350 4 8 45 58.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 50 đến 100
|
885 + 887 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 350.0m2 giá: 58.5 Tỷ |
59 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52A Đường 656 Phước Hưng ( Thửa 629 Tờ 28 ) 2518 C4 25 107 21.5 tỷ Phước Thạnh, Củ Chi 20 đến 50
|
Đường 656 Phước Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 2518.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |