|
Nhà đất bán |
75 Thành Công 22 3 3 7.2 5.3 tỷ Tân Thành Tân Phú 3 đến 6
|
75 Thành Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
457/4/7 Tân Sơn 37 2 4.6 9 4.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Tân Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72 Đường số 5 ( Thửa 2096 Tờ 182 ) 64 4 4 16 6 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa (4 + 6 + 639 +645 + 646) Tờ 45 8100 Đất 70/90 120 10.5 tỷ Thái Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa Tờ 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 90.0m, diện tích: 8100.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/10/6 Lưu Chí Hiếu (D9 cũ) 25 3 4.1 6.1 2.6 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Lưu Chí Hiếu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698/1/14 Trường Chinh 64 2 4 16 4.25 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
698/1/14 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/10 Bùi Thế Mỹ 28 3 4 7 3.35 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
16/10 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
872/26/26 ( Số Cũ 98B.21.5 ) Quang Trung 46/50 2 4.2 12 4.1 tỷ phường 08 Gò Vấp 3 đến 6
|
872/26/26 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 309 Tờ 37 2086 Đất 45 46 20 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 309 Tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 2086.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
414 Thạch Lam 146 C4 5.3 26.5 20 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 146.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |