|
Nhà đất bán |
Thửa 509 Tờ 53 96 C4 8 12 2.5 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh
|
509 Tờ 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
341/22/5 Đường Số 10 26/34 3 3 12 4.35 Tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
341/22/5 Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/8/3 Cống Lỡ 33 2 3.3 10 3.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Cống Lỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C23 Quách Điêu (Thửa 713 tờ 20) 90 5 5 18 7.17 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C23 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.17 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 590 Tờ 40 101 4 5 20 5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 590 Tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
M/12/13Carillon 1 Trần Văn Danh 86 1 8.6 10 4.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
CC Carillon 1 Trần Văn Danh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 86.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Cao Văn Ngọc 49 3 4 12 8.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
82 Cao Văn Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/26 Nguyễn Đình Khơi 100 3 6 17 20 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
27/26 Nguyễn Đình Khơi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 704 + 709 tờ 43 Nguyễn Thị Rành 1895 Đất 19.5 97 9.1 tỷ An Nhơn Tây Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 704 + 709 tờ 43 Nguyễn Thị Rành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.5m, diện tích: 1895.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/9G Lê Văn Thọ 113 3 5 23 9.4 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
42/9G Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |