|
Nhà đất bán |
144 Nguyễn Sỹ Sách 60 4 4.5 13.5 14.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
144 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/150/34 (số cũ 65/431) Quang Trung 50/60 2 4 12.5 3.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/6 Vườn Lài 80 2 4 20 8.3 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
195/6 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 682 Tờ 9 80 Đất 5 16 2.7 tỷ Bình Chánh Bình Chánh Nhỏ 3
|
Thửa 682 Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 127 Tờ 42 413 C4 18 27 15 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 127 Tờ 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 413.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 96 Tờ 66 5000 Đất 50 100 30 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 96 Tờ 66 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 5000.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
369/9 ( số cũ 126.34E Đường Số 2 ) Nguyễn Thái Bình 49 2 3.2 16 7.6 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
369/9 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 49.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/16 Âu Cơ (Số cũ: 22.9C Âu Cơ) 47/56 2 4 14 6.7 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 545 Tờ 17 Ấp 3 72 Đất 4 18 1.55 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
545 Tờ 17 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/50 (Tầng 4)Bàu Cát 6 Đồng Đen 32 4 8 1.45 tỷ Phường 14 Tân Bình nhỏ 3
|
CC Bàu Cát 6 Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |