|
Nhà đất bán |
127/38/15 Ni Sư Huỳnh Liên 12 3 3 4 2.1 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
127/38/15 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 164 Tờ số 30 4002.3 Đất 30 180 14 tỷ Trung an Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 164 Tờ số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 4002.3m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
323 Tây Thạnh 80 2 4 20 15.3 tỷ Phường Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
323 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 632 + 634 Tờ 45 Hương lộ 2965 Đất 13/31 130 16 tỷ Trung Lập Hạ Củ Chi 10 đến 20
|
632 + 634 Tờ 45 Hương lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 31.0m, diện tích: 2965.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
327/25A Quang Trung 160 2 6/10 25 13.9 Tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
327/25A Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/65A Trần Văn Quang 41 4 3.6 11.5 6.1 tỷ Phường 10 Tân Bình
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/89/17/7 Trần Văn Quang ( Số mới: 120.16.39) 24 4 3.3 7 3.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/26 Chử Đồng Tử 46 3 4.2/5 10 4.9 tỷ Phường 7 Tân Bình 3 đến 6
|
Chử Đồng Tử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/34 Lê Cảnh Tuân 74 4 4.2/4.8 16.3 5.6 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Cảnh Tuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 74.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 676 tờ 13 48 Đất 4 12 0.6 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
676 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 0.6 Tỷ |
1 tỷ |