|
Nhà đất bán |
90 ( F3/15/6A ) Đường 6D 74 2 4 19 3.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
90 Đường 6D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Hương Lộ 10 (Thửa 190 Tờ 12) 98 2 4.5 21 3.6 tỷ Thái Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
Hương Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 98.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/33/19 Bùi Quang Là (số cũ: 60.406Q Phan Huy Ích) 72 3 4 18 8.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 405 Tờ 15 Phước Vĩnh An 138 C4 5 30 2.7 tỷ Phước Vĩnh An Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 405 Tờ 15 Phước Vĩnh An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/23 ( Số cũ 49.7.15) Hồng Lạc 73 2 3.7 19.5 7.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
49/23 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
308 Tầng 3 Cách Mạng Tháng 35 35 4 9 1.75 tỷ Phường 12 Tân Bình Nhỏ 3
|
CC 308 Tầng 3 Cách Mạng Tháng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D15/16C1 Võ Văn Vân ( Thửa 46 tờ 17) 130 2 9/9.5 14 3.6 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D15/16C1 Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 130.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
477/27/8 Thống Nhất (Số cũ: 13.25D ) 23 2 3 8 3.65 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
477/27/8 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/24/6 (SC 83/18/6) Vườn Lài 80 2 4 20 8 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
83/24/6 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
571/10/5 Phạm Văn Bạch 50 2 4 13 4.85 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
571/10/5 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |