|
Nhà đất bán |
748 Thống Nhất 86/72 2 3.6 24 9.59 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 86.0m2 giá: 9.59 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/15 Đường C18 59 C4 3.3 18 12 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
37/15 Đường C18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 59.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F11/4T Phạm Thị Nghĩ ( Thửa 56 Tờ 53 ) 61 2 5 12 2.9 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
F11/4T Phạm Thị Nghĩ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 69 Tờ 12 2102 Đất 42 50 5 tỷ Trung An Củ Chi 3 đến 6
|
69 Tờ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.0m, diện tích: 2102.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79 Chế Lan Viên 140 2 4.3 26 17 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
79 Chế Lan Viên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 140.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
473 Nguyễn Thị Dưỡng (Thửa 182-1 + 182-2 + 183 + 184-1 + 184-2, Tờ 3) 480 2 15.5 32 7.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 6 đến 10
|
473 Nguyễn Thị Dưỡng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.5m, diện tích: 480.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/79/21 ( Đc cũ: 254.13A) Lý Thường Kiệt 24 2 3.7 6.7 2.99 tỷ Phường 9 Tân Bình nhỏ 3
|
373/79/21 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/14/6 Phạm Văn Chiêu 82 2 5 16.5 6.9 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
237/14/6 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/32/18 Phạm Văn Hai 40 4 3 13.5 5.85 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
107/32/18 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/3 Thiên Hộ Dương 58 4 4.3 13.5 9.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
27/3 Thiên Hộ Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |