|
Nhà đất bán |
126 Quách Đình Bảo 127 4 7.3 17 22.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
126 Quách Đình Bảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 127.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/43 Lạc Long Quân 31/26 2 3.5 9.5 4.1 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
958/43 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
0/04Bàu Cát 2 Hồng Lạc 565.6 10 7.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
0/04 CC Bàu Cát 2 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1001/26 Lê Đức Thọ 92 3 4 22 8.2 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
379 Lê Đình Chi 1450 Đất 25 58 26.5 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 20 đến 50
|
379 Lê Đình Chi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1450.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 614 Tờ 58 196 Đất 5.2 38.6 5.99 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 614 Tờ 58 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 196.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
640/18/2 Trường Chinh 73 2 5 14.5 5.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304B Trịnh Đình Trọng 66 4 4 16.5 11.6 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
304B Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 927 + 928 + 929 tờ 29 Bầu Trâm 900 Đất 18 50 18 tỷ Trung An Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 927 + 928 + 929 tờ 29 Bầu Trâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 900.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A16 ( số cũ A26 ) Cư Xá Tân Trụ Phan Huy Ích 50 2 3.6 14 4.39 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Cư Xá Tân Trụ Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.39 Tỷ |
4 tỷ |