|
Nhà đất bán |
Thửa 985 -1 + Thửa 985 -2, tờ bản đồ 3 1000 Đất 15/17 65 15 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 10 đến 20
|
985 + Thửa 985 , tờ bản đồ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
494/1/4A Lê Quang Định 71 4 4.25 17 6.7 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.25m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/8 Phan Huy Ích 79 3 4.1 20 8.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 725 Tờ 4 Võ Thị Mùi 448 3 10 45 6.9 tỷ Hoà Phú Củ Chi 6 đến 10
|
725 Tờ 4 Võ Thị Mùi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 448.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A10/20 Quốc Lộ 50 KDC (Ấp 2) 2073 1 45 48 90 Tỷ Bình Hưng Bình Chánh.50 Đến 100
|
A10/20 Quốc Lộ 50 KDC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 2073.0m2 giá: 90.0 Tỷ |
90 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Nguyễn Thái Bình 52 5 4 13 19.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 20 đến 50
|
37 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
( GIẢM 100 TRIỆU BÁN NHANH ) 20.37.15 Đường số 8 37/42 2 4/4.7 9 3.2 tỷ Phường 11 Gò Vấp nhỏ 3
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 147 Tờ 41 193 Đất 19 10 4.3 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 147 Tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 193.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
339/27 Nguyễn Thái Bình 65 5 4 16.4 15.6 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 15.6 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 535 tờ 6 Đường TL15 3922 Đất 21.5 179 29.8 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 535 tờ 6 Đường TL15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.5m, diện tích: 3922.0m2 giá: 29.8 Tỷ |
30 tỷ |