|
Nhà đất bán |
182/10 Tân Hương 93 3 4.1 22.6 11.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
182/10 Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 93.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1028 tờ 20 Tân Thông Hội 82 Đất 7 12 1.050 tỷ Tân Thông Hội Củ Chi Nhỏ 3
|
Thửa 1028 tờ 20 Tân Thông Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 1.05 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/95/63 ( số cũ 407.91.55) Quang Trung 26 3.78/4 7 3.45 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/2/13 Cống Lỡ 51 2 3.3 16 5.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
98/2/13 Cống Lỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 766 tờ 20 881 Đất 11/12 74 2.9 tỷ Trung An Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 766 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 881.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
279 Tân Sơn ( Số cũ 120.43 Phạm Văn Bạch) 139/147 5 5.8 25.3 20.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
Tân Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 147.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 59 Đoàn Giỏi ( Tờ 81, thửa 547 ) 59 Đất 4.2 14 8.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
phần nhà 59 Đoàn Giỏi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 596 tờ 1 Tỉnh lộ 10 471 Đất 15.5 30 7.2 tỷ, Bình Lợi, Bình Chánh 5 đến 10
|
596 tờ 1 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 471.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
191/4 Phạm Huy Thông 80 3 5 16 9.4 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
477/10/26 Âu Cơ 45 3 4 11.2 4.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |