|
Nhà đất bán |
63/5 Nghĩa Hoà 35 2 4 9 5 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
63/5 Nghĩa Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
889 Nguyễn Kiệm 37 3 3.7 10 6.39 tỷ Phường 03 Gò Vấp 6 Đến 10
|
889 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.39 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 Đường sổ 2 69 4 4.6 15 15 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
6 Đường sổ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 69.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/29 Huỳnh Thiện Lộc 192 C4 11.5 17 17.5 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.5m, diện tích: 192.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/78/34 Cách Mạng Tháng Tám 30 3 4 8 3.4 Tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
686/78/34 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 415 Tờ 66 (F1.30.25A1) Ấp 6 60 2 4 15 2.2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
415 Tờ 66 Ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/69A Trình Đình Trọng 56/61 3 5 15 7.96 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
149/69A Trình Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.96 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
181 ( Thửa 686 tờ 62 ) TL15 247 C4 5 51 8.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 6 đến 10
|
181 TL15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 247.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162/74 Nguyễn Văn Khối (Đường số 10) 80/90 5 4 22 15.5 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72 Hồng Hà 140 3 5.05/6 26 37 tỷ Phường 02 Tân Bình 20 đến 50
|
72 Hồng Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |