|
Nhà đất bán |
281/37/8 Lê Văn Sỹ 38 2 3 10 8.5 Tỷ Phường 1 Tân Bình 6 đến 10
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 573 Tờ 83 163 Đất 5 32.5 3.6 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 Đến 6
|
Thửa 573 Tờ 83 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 163.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
301/21 Nguyễn Kim Cương (thửa 631, 632 tờ 31) 742 C4 16 47 12.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 10 đến 20
|
301/21 Nguyễn Kim Cương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 742.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
248/14 Phan Anh 64 3 4 16 6.1 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
248/14 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Trịnh Lỗi 84 3 4 21 13.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Trịnh Lỗi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/40 ( Số cũ 18.5.1 ) Nghĩa Phát 27/30 3 3.3/3.35 8.8 4.2 tỷ phường 06 Tân Bình 3 Đến 6
|
123/40 Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.35m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/54 Đỗ Thúc Tịnh 60 3 4.5 14 4.7 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B15/15 Quốc lộ 50 51 2 3.8/4 13 2.3 tỷ Bình Hưng Bình Chánh nhỏ 3
|
B15/15 Quốc lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 609 Tờ 13 Láng The 4203 Đất 70 60 22 tỷ Tân Thạnh Tây Củ Chi 20 đến 50
|
609 Tờ 13 Láng The |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 70.0m, diện tích: 4203.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 35 Tờ 24 mặt tiền Bùi Thị Lành 1513 Đất 21/28 50 22 tỷ Trung An Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 35 Tờ 24 mặt tiền Bùi Thị Lành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 1513.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |