|
Nhà đất bán |
118 Đường số 7 KDC Cityland 100 5 5 20 18 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
118 Đường số 7 KDC Cityland |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F1/16/39 Vĩnh Lộc B( Thửa 503 Tờ 80) 95 C4 5 19 3.3 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
F1/16/39 Vĩnh Lộc B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/33 Năm Châu 111 2 4 29.3 11.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
83/33 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 904 tờ 24 345 Đất 14.2 20 5.2 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 3 đến 6
|
904 tờ 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.2m, diện tích: 345.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
833/11 Trường Chinh 112 2 4 24.8 7.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
833/11 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 10 Tờ 2 1912 Đất 20 89 12 tỷ Trung Lập Hạ Củ Chi 10 đến 20
|
10 Tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1912.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 654 Tờ 26 ( 1666.3 ấp 1 Xã Hòa Phú Tỉnh lộ 8) 263 2 10.4 25.6 4.5 tỷ Hòa Phú Củ Chi 3 đến 6
|
654 Tờ 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.4m, diện tích: 263.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22 Đường Số 4 120 4 6 20 9.5 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/12/17A Sơn Kỳ 55 4 3 18.3 6.4 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
1/12/17A Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/5/16 (28/16) Tống Văn Hên 26 3 7 4 2.4 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |