|
Nhà đất bán |
Thửa 905 tờ 30 đường (Suối Lội) 112 2 5 22.5 3.65 tỷ Tân Thông Hội Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 905 tờ 30 đường |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19 Nguyễn Ngọc Nhựt 72 5 4.1 17 12.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 Đến 20
|
19 Nguyễn Ngọc Nhựt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
687/59/18/1 ( số cũ 146c1.5.1) Lạc Long Quân 28 3 4 7 3.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
687/59/18/1 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/19 - 9/21- 9/23 Phùng Chí Kiên 85 2 4.2/8 18 7.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
9/19 - 9/21- 9/23 Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 75 tờ 43 Phước Hiệp 4264 đất 36 178 7.2 tỷ Phước Hiệp Củ Chi 6 đến 10
|
75 tờ 43 Phước Hiệp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 36.0m, diện tích: 4264.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E14/328Y Quốc lộ 50 68 2 4 17 3.15 tỷ Phong Phú Bình Chánh 3 đến 6
|
Quốc lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
386/3 Nguyễn Văn Lượng 81 4 5 16 11.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
386/3 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/36/19 Phú Thọ Hòa 60 4 4 15 6.9 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10 Hợp đồng
|
266/36/19 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/24/6 Hẻm 122( Số cũ 130.57) Phạm Văn Hai 169 C4 6.1/7.5 26 21.9 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
Hẻm 122 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 169.0m2 giá: 21.9 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 201 Tờ 20 2953 Đất 30 98 16 tỷ Phước Thạnh Củ Chi 10 đến 20
|
201 Tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 2953.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |