|
Nhà đất bán |
Thửa 6 Tờ 9 4209 Đất 52 90 14.7 tỷ Trung An Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 6 Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 52.0m, diện tích: 4209.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/30/30 Phạm Văn Hai (Số cũ: 330.30 Phạm Văn Hai) 45/63 5 5.7/5.9 10 8.4 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/4 Hiệp Nhất 89 5 5.7/6.3 15.5 11.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
50/4 Hiệp Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 89.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 530 tờ 2 685 Đất 14 48 4.5 tỷ Phước Hiệp Củ Chi 3 đến 6
|
530 tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 685.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
767 CMT8 89 4 4.2 21 32 tỷ Phường 6 Tân Bình 20 đến 50
|
767 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 89.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/23 Đường Số 59 111/126 C4 4/4.1 31 8.7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 126.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 504 Tờ 72 (đường 502) 1704 Đất 54 26 11 tỷ Nhuận Đức Củ Chi 10 đến 20
|
504 Tờ 72 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 54.0m, diện tích: 1704.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Nguyễn Háo Vĩnh 61/70 6 4 17.5 10.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Háo Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166 Nguyễn Đình Chính 184 7 14 17 70 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 50 đến 100
|
166 Nguyễn Đình Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 184.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/16/6 Lý Thường Kiệt (số cũ: 31.2B) 108 2 10/3.1 12 7.65 tỷ Phường 4 Gò Vấp 6 đến 10
|
69/16/6 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 7.65 Tỷ |
8 tỷ |