|
Nhà đất bán |
225/65A Thoại Ngọc Hầu 83 3 4/4.3 20 8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
225/65A Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 596 tờ 33 472 đất 16 29 7.3 tỷ Bình Lợi, Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 596 tờ 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 472.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 42 Tờ 6 (Trần Thị Ngần) 374 Đất 10 38 14.5 tỷ Củ Chi Củ Chi 10 đến 20
|
42 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 374.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/7A Đặng Minh Trứ 66 C4 4.2/4.5 15.5 6.15 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Đặng Minh Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.15 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
240 Quốc Lộ 22 154 2 7 22 3.3 tỷ Phú Trung Củ Chi 3 đến 6
|
Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 154.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
216C Nguyễn Thị Nê (Thửa 885 tờ 44) 367 2 29/39 26 5.99 tỷ Phú Hoà Đông Củ Chi 6 đến 10
|
216C Nguyễn Thị Nê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 39.0m, diện tích: 367.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 145 tờ 182 Vĩnh Lộc 80 Đất 4 20 4.30 tỷ, Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
145 tờ 182 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Trần Kế Xương 88 4 4.7 20 22 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154 Đường 6A (Thửa 547 tờ 83 + thửa 846 tờ 08) 1000 C4 17/19 50 29 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh, 20 đến 50
|
154 Đường 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/28/2 Phạm Văn Chiêu 64 4 4.5 14 8.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
158/28/2 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |