|
Nhà đất bán |
511/38A Huỳnh Văn Bánh 41/50 4 3.6 14 12.5 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20
|
511/38A Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
314 Bàu Cát 75/99 2 4 18/24.5 16.39 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 Đến 20
|
314 Bàu Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 16.39 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1264 Tỉnh Lộ 15 (Thửa 52 Tờ 37) 1379 2 14.2 106 10.2 tỷ An Phú Củ Chi 10 đến 20
|
Tỉnh Lộ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.2m, diện tích: 1379.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 591 tờ 2 Hưng Long 93 đất 6 15 3 tỷ Quí Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
591 tờ 2 Hưng Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/46/66 Đường số 51 53 3 4.1 13 4.95 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
49/46/66 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A7/22 Ấp 1 40 2 4 10 1.59 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
A7/22 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 1.59 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/98/17A Thích Quảng Đức 12 2 2.6 5.1 1.95 tỷ Phường 5 Phú Nhuận Nhỏ 3
|
120/98/17A Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 645 tờ 55 270 Đất 7 38.5 8.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 645 tờ 55 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/11/20 Quang Trung (Thửa 693 tờ 178) 47 5 3.5 13.5 6.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225/65A Thoại Ngọc Hầu 83 3 4/4.3 20 8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
225/65A Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |