|
Nhà đất bán |
B/001Trần Kế Xương 80 1 8 10 6.4 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
CC Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/9A Ba Vân 106/70 4 10 10.7 20 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
78/9A Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 662 - 657 - 658 - 747 - 748 Tờ 49 (Đê Số 3) 10210 Đất 90 113 28 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 30 đến 50
|
Thửa 662 - 657 - 658 - 747 - 748 Tờ 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 90.0m, diện tích: 10210.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1180/25/23 Quang Trung 53 2 4 16 3.9 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/40 Huỳnh Minh Mương (Thửa 922 Tờ 36 ) 121 C4 5 24 2.99 tỷ Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi nhỏ 3
|
/ 62/40 Huỳnh Minh Mương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 121.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM 40/9/6 + 40.9.8 Tân Thành 240 2 9 28 15 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
TẠM DỪNG BÁN 40/9/6 + 40/9/8 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A (thửa 658 tờ 34) 1909 đất 34 57 6.1 tỷ Hưng Long Bình Chánh 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 34.0m, diện tích: 1909.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
286/17A Phạm Văn Bạch 86/80 4 5 16 12.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
529/99 Huỳnh Văn Bánh 73 4 4.6 16 16 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20 Hợp đồng
|
529/99 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 73.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C9/4B5 Phạm Hùng 78 2 4.1 19 9.3 Tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
C9/4B5 Phạm Hùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |