|
Nhà đất bán |
01 CN11 100 4 4 25 16.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
01 CN11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 535 Tờ 6 (Tỉnh lộ 15) 3922 Đất 23.5 180 32 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 535 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.5m, diện tích: 3922.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 (Tầng 2)Tân Sơn Nhì Ba Vân 45.5 2 4 11 2 tỷ Phường 14 Tân Bình nhỏ 3
|
119 CC Tân Sơn Nhì Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.5m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/60 Thích Quảng Đức 10 3 2.5 4 1.8 tỷ Phường 5 Phú Nhuận nhỏ 3
|
108/60 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 10.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A D8/39B ( Thửa 552 Tờ 47) 147 Đất 7 21 2.75 tỷ Hưng Long Bình Chánh 3 đến 6
|
D8/39B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1290 tờ 21 (Nguyễn Thị Quơ) 202 Đất 9 22.5 2.4 tỷ Tân Thạnh Tây Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 1290 tờ 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 202.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1001/26 Lê Đức Thọ 92 3 4 23 8.2 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/168C Thích Quảng Đức 44 4 3.5 13 6.6 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
100/168C Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/1A Đặng Lộ 43 2 4.3/5 10 6.3 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
Đặng Lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42 Lê Đình Thám 75 2 5 15 10.7 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
42 Lê Đình Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |