|
Nhà đất bán |
87/12K Nguyễn Thái Sơn ( số mới: 138.49 Đường Số 1 ) 60 2 4.3 14 5.8 Tỷ Phường 4 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/3/2 Lê Văn Phan 26 2 5 5 2.83 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú Nhỏ 3
|
76/3/2 Lê Văn Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.83 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A (thửa 503 tờ 42) 2558 đất 40 63 15 tỷ Hưng Long Bình Chánh 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 2558.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/16B Bao Tân Thắng ( số mới: 476.30 Tân Kỳ Tân Quý) 62 4 4 16 8.45 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
153/16B Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 8.45 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/89/29 Hoàng Hoa Thám 22 2 4.3 5.1 3.3 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
211/89/29 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A (Giảm 700tr) 104 Đường số 12 ( KDC Phong Phú 4 ) 100 5 5 20 10.3 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
104 Đường số 12 ( KDC Phong Phú 4 ) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 540 Tờ 2 (Đường Sông Lu 2) 124 Đất 5 25 3 tỷ Hòa Phú Củ Chi 3 đến 6
|
540 Tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19/8/43 Âu Cơ 12 2 2 6 1.4 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
66/19/8/43 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
307/4 Phạm Văn Chiêu 45/50 5 5 10 6 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
307/4 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
01 CN11 100 4 4 25 16.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
01 CN11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |