|
Nhà đất bán |
100A Nguyễn Duy Cung 156 4 4.5 35 18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
100A Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 156.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E4/111 Ấp 5 139 2 7 20 4.4 tỷ Đa Phước Bình Chánh 3 đến 6
|
Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 139.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Võ Công Tồn (SC: 224.32 Tân Hương) 90 2 4 22.5 14 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
38 Võ Công Tồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Tống Văn Hên 50 2 7.5 7 7.7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93 Cao Thắng 30 5 2.6 12 8.3 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 517 tờ 08 857 Đất 21/22 41 10 tỷ An Phú Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 517 tờ 08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 857.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1009 Lạc Long Quân 73 5 4.7 16 18.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 73.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 681 tờ 62 (3D TL15) 133 2 5 27 3.1 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 681 tờ 62 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159/39 Bạch Đằng 2 137 C4 8 25 21 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
159/39 Bạch Đằng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 137.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/1L2 Thích Quảng Đức 38 2 4/5.5 9 3.2 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 3 đến 6
|
120/1L2 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |