|
Nhà đất bán |
36/20/3 Dương Đức Hiền 50 C4 4 13 4.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
36/20/3 Dương Đức Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/2B ( Thửa 4214 Tờ 3 ) Ấp 1 255 C4 10 26 9.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 255.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A6/82P (103 Nguyễn Thị Trọn) Ấp 1A 210 4 7 30 11 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
A6/82P Ấp 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A (Thửa 608 + 609 + 610 + …+ 627 + 628 + 629 Tờ 28) Vườn Thơm 24000 Đất 100 240 69 tỷ Bình Lợi Bình Chánh 50 đến 100
|
Vườn Thơm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 100.0m, diện tích: 24000.0m2 giá: 69.0 Tỷ |
69 tỷ |
|
Nhà đất bán |
221/1 Trần Huy Liệu 37 4 9 4 6.65 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 6 đến 10
|
221/1 Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
799/24/1A Nguyễn Kiệm 68 2 4.2 13.5 5.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
799/24/1A Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/103/18/4/16 Ni Sư Huỳnh Liên 52 2 4.1 12.6 5.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45A Lê Đại 45 2 3.8 12 6.1 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
45A Lê Đại |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 776 tờ số 1 495 Đất 15 33 5.9 tỷ Qui Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 776 tờ số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 495.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A8/1A Kênh Trung Ương (Thửa 707 Tờ 78) 120 3 4 29 5.4 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
A8/1A Kênh Trung Ương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |