|
Nhà đất bán |
71/5 ấp Tam Đông 2( Mặt tiền Thới Tam Thôn 16) 170 C4 9.5 20 4.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
71/5 ấp Tam Đông 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 170.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/40 Đường số 28 112/75 4 4 28 10.6 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48 Trịnh Đình Thảo 157 C4 5/5.6 30 10.8 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
48 Trịnh Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 157.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 608+ 609 tờ 44+ thửa 194+195+196 tờ 07 10805 Đất 80 135 40 tỷ Thị trấn Tân Túc Huyện Bình Chánh 50 đến 100
|
Thửa 608+ 609 tờ 44+ thửa 19495+196 tờ 07 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 80.0m, diện tích: 10805.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1329/1A ( số cũ: 1325.4 ) Phan Văn Trị 46 4 4 11.5 6 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
1329/1A Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/28 Hoa Bằng 120 4 6.7 18 14.9 Tỷ, Tân Sơn Nhì Tân Phú, 10 đến 20,
|
Hoa Bằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/3Y Mỹ Hoà 1 200 2 9 22 12 Tỷ Trung Chánh Hóc Môn 10 đến 20
|
52/3Y Mỹ Hoà 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/86/83 Thích Quảng Đức 23 4 4 6 4.4 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
178/4/12F Phan Đăng Lưu 62 3 4.6 14 13.5 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 10 đến 20
|
178/4/12F Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 868 + 860 + 861 + 862 tờ 11 Đường Kênh 8 4751 Đất 115 40 30.9 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 868 + 860 + 861 + 862 tờ 11 Đường Kênh 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 115.0m, diện tích: 4751.0m2 giá: 30.9 Tỷ |
31 tỷ |