|
Nhà đất bán |
75 Tân Hiệp 10 407 C4 20 20.5 11.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
75 Tân Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 407.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A C25/23B Ấp 3 103 2 5.2 20 3.7 tỷ Hưng Long Bình Chánh 3 đến 6
|
C25/23B Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 103.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/1E Ấp Xuân Thới Đông 1 122 2 8 15 5.5 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
8/1E Ấp Xuân Thới Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 122.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139/32 Bờ Bao Tân Thắng 60 5 4 15 9.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115( 119/4F) Đường số 1 119 3 4.2/4.3 28 13.5 tỷ Phường 11 Quận Gò Vấp 10 đến 20
|
115 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 119.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/7C Ấp Chánh 1 84/100 C4 4 25 5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
200/7C Ấp Chánh 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đặng Văn Ngữ 68/72 4 3.4 22 19.8 Tỷ Phường 10 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Đặng Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 19.8 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/20D Nguyễn Phúc Chu 106 5 4.2/4.3 24 12.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 106.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 761 Tờ 35 (Mặt tiền đường Kênh A) 194 Đất 5 40 4.2 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 3 đến 6
|
761 Tờ 35 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 194.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 503 tờ 129 Mặt tiền Liên Ấp 1-2 220 C4 10 22 3.82 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 503 tờ 129 Mặt tiền Liên Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 3.82 Tỷ |
4 tỷ |