|
Nhà đất bán |
8 Đường CN11 104 2 4.5 24 10.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Đường CN11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 104.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80 Đường số 9 65/70 6 4 17 9.8 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
140/12 Trần Huy Liệu 30 3 3.4 8.8 6.5 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
429/21 - 21A Hoàng Văn Thụ 57 5 6.3/7.2 9 8.9 Tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
- 21A Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/27B Ấp 2 49 2 5.5/3.1 11.5 3.9 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 3 đến 6
|
9/27B Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 49.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/3C Ấp 4 164 C4 11 15 5.2 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
92/3C Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 164.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 523 tờ 44 52 4 4 12.5 6.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thửa 523 tờ 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Nghiêm Toản ( số cũ: 568.12 Luỹ Bán Bích ) 52 C4 3.9 13.5 6.8 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
12 Nghiêm Toản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
215/16 Huỳnh Văn Bánh 42 4 3.5 12 8.5 tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
215/16 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/6 Út Tịch (SC: 201.36D Hoàng Việt) 66 3 4.8 13 12.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 Đến 20
|
48/6 Út Tịch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 66.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |