|
Nhà đất bán |
109/12/14 Hồng lạc ( Số mới 73.7 Đặng Minh Trứ) 44 2 4 11 4.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
109/12/14 Hồng lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
307/17 Lê Đức Thọ (Số cũ 99.1111l) 53/60 2 3.8/6.6 14 5.1 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
307/17 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/12 Trương Quốc Dung 40 2 2.8/3 14 4.6 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Trương Quốc Dung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166/34A Tân Kỳ Tân Quý (Lê Trung Đình) 68 2 4 17 5.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
166/34A Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 846 Tờ 9 Trần Thị Bốc 82 Đất 5/5.4 20 2.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
Thửa 846 Tờ 9 Trần Thị Bốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 82.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/33 Út Tịch (27/32 Nguyễn Đình Khơi, 521.91.84 Hoàng Văn Thụ) 81 3 4.1 20 16.5 tỷ Phường 04 Tân Bình 10 đến 20
|
Út Tịch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 81.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/74 Đường Số 8 (Số cũ: 48.1T Thống Nhất) 80 6 5 16 13.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 507 Tờ 10( Nguyễn Thị Tú) 60 Đất 4 15 3.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 507 Tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/4N (Thửa 375 Tờ 27) Ấp Thới Tây2 95 2 4.5 21 2.85 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn nhỏ 3
|
50/4N Ấp Thới Tây2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7A Nguyễn Thị Huỳnh 72 4 3.2 23 15.5 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Nguyễn Thị Huỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 72.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |