|
Nhà đất bán |
1168/12 Trường Sa 54 2 4.3 12.6 7.3 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
1168/12 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 54.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64 Đường số 7 KDC Trung Sơn 120 7 6 20 27.5 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
64 Đường số 7 KDC Trung Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 27.5 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113 Nguyễn Suý 80 2 3.1/7 20 12.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/4 Đoàn Thị Điểm (SC 270.171) 36.1 5 3.6 13 8.2 tỷ phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Đoàn Thị Điểm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 36.1m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 52/4A ( thửa 941 tờ 47 ) Ấp 3 66/46 2 5 14 1.95 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
MPN 52/4A Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/8A Huỳnh Văn Chính 20 2 6 3.5 3.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
59/8A Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/5/11 Đường số 51 88 4 4.1/6.7 16 8.3 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
78/5/11 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/29/16 Ni Sư Huỳnh Liên 22 2 3.6 6.1 2.7 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
133/29/16 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/1E Nguyễn Thị Hai ( cũ 37.1E Ấp Hậu Lân) 296 C4 10.5 35 16.9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
37/1E Nguyễn Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 296.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E7/12 Ấp 5 512 Đất 10/12 44 17 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 512.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |