|
Nhà đất bán |
110/78 Tô Hiệu 113 5 4 28 16 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/96 + 3/96C Quốc lộ 22 230/300 C4 12.5 24 12.8 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
3/96 + 3/96C Quốc lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 300.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D10/4 Ấp4 97/127 C4 5.4 22 5.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D10/4 Ấp4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 127.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C21A Nguyễn Văn Bứa (Ấp 5) 451 2 14 33 10.5 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 10 đến 20
|
C21A Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 451.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
492 Phú Thọ Hòa 150 7 5.2 29.5 31 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 20 đến 50
|
492 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 150.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
414/20 Huỳnh Văn Bánh 87 2 5 17.5 10.5 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20
|
414/20 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C4/22B8 (Thửa 84 Tờ 74) Ấp 4 128 C4 8 16 6.7 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 6 đến 10
|
C4/22B8 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Nguyễn Bá Tòng 60 4 3.6/10 10.5 9 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
2 Nguyễn Bá Tòng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
799/24/1B Nguyễn Kiệm 43 4 4 11 4.9 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
799/24/1B Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền đường Tân Hiệp 10 (Thửa 902 Tờ 28) 1010 Đất 35 26 17 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
Mặt tiền đường Tân Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 1010.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |