|
Nhà đất bán |
463/20 Lê Đức Thọ (số cũ 409.20) 296 C4 4.2 40 19 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 296.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136 Nguyễn Thị Thảnh ( TTT14 ) 268 3 3/16 24 13.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
136 Nguyễn Thị Thảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 268.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2B Trần Hưng Đạo 53 4 3.8 14 9.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 Đến 10
|
2B Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 53.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15C Cầm Bá Thước 37 4 4.1/5.1 8.3 10.8 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Cầm Bá Thước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170/2A Dương Quảng Hàm 45 đất 4.2 11 5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
170/2A Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/95/21 CMT8 44 4 3 15 6.6 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
766/95/21 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F5/6W1 (Thửa 544 Tờ 12) Ấp 6B 72 2 4 18 2.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Ấp 6B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Đường S11 100 3 4 25 12.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
61 Đường S11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/1A (Thửa 505 tờ 42) ấp Đông Lân 1 512 2 15.8 32 20 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
16/1A ấp Đông Lân 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.8m, diện tích: 512.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
379/50 Quang Trung 43 2 5 8.5 3.7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |