|
Nhà đất bán |
E11/24D Thới Hòa (Thửa 638 tờ 22) 96 C4 4 24 7 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
E11/24D Thới Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/4/12 Tân Thới Nhì 19 ( Số cũ 1.546) 70 C4 5 14 2.9 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn nhỏ 3
|
15/4/12 Tân Thới Nhì 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/25 Lý Thường Kiệt 32/38 2 3.5 11 3.95 tỷ Phường 07 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/19/22 Trịnh Đình Trọng 30 2 4 7.5 3.45 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 304 Tờ 95 48 Đất 4 12 2.2 tỷ Phạm văn Hai Bình Chánh Nhỏ 3
|
Thửa 304 Tờ 95 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/4A(Thửa 240 Tờ 31) ấp Trung Chánh 2 542 Đất 22/28 22 19.5 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 10 đến 20
|
21/4A ấp Trung Chánh 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 542.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47B Đông Hồ 57 5 3.5/4 16 9.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
47B Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B/03/03 (Khu nhà ở cao tầng Công ty Khang Phúc) 2 Đường số 19 78 8 10 2.85 tỷ Phong Phú Bình Chánh Nhỏ 3
|
B/03/03 2 Đường số |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 19.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/19 Phùng Chí Kiên 19 2 3.7 5.7 1.9 tỷ Tân Quý Tân Phú nhỏ 3
|
9/19 Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 19.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463/20 Lê Đức Thọ (số cũ 409.20) 296 C4 4.2 40 19 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 296.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |