|
Nhà đất bán |
Thửa 525 Tờ 143 Vĩnh LộcB 2000 Đât 30 70 10.1 tỷ Vĩnh LộcB Bình Chánh 10 đến 20
|
Thửa 525 Tờ 143 Vĩnh LộcB |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 2000.0m2 giá: 10.1 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 Nguyễn Minh Châu 78/40 6 4.3 19 8 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 78.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 484 Tờ 100 Phạm Văn Hai 1032 Đất 16.5 65 6.7 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 484 Tờ 100 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.5m, diện tích: 1032.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/75( Số cũ: 476/250 Âu Cơ) Ni Sư Huỳnh Liên 57 5 4.2 14 9.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
133/75 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679/25/8 Phạm Văn Chiêu 59 3 4.4 13 6.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
679/25/8 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50K Đường 06 - Mỹ Hòa 3 83 C4 5 17 2.95 tỷ Tân Xuân Hóc Môn nhỏ 3
|
Đường 06 - Mỹ Hòa 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B15/13R Cây Cám (Thửa 170 tờ 12) 68 2 4.8 15 3.2 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
B15/13R Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/87/24 Thích Quảng Đức 65 4 4 16 8.3 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
108/87/24 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/61 Thoại Ngọc Hầu 61 2 4 15 6.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/39 Trường Chinh 70 2 3.9 18 9.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
337/39 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |