|
Nhà đất bán |
Dương Công Khi (thửa 1540 tờ 26) 182 đất 10 18 4.65 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn, 6 đến 10
|
Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/26/17 Gò Dầu 79 3 4 19.5 9.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
33/26/17 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E2/10H Thới Hoà 40 2 4 10 2.1 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Thới Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Thủ Khoa Huân 62 3 4 16 25.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
12 Thủ Khoa Huân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/6D ấp Mỹ Huề (mặt tiền đường Thiên Quang) 48 2 4.1 12 3.3 Tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
38/6D ấp Mỹ Huề |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119B Lý Thánh Tông 96 2 4 24 10.5 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
119B Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C3A/2A Ấp 3A (Thửa 717, Tờ 51) 371 5 10.3 36 22.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
C3A/2A Ấp 3A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.3m, diện tích: 371.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 141 tờ 2 6604 đất 23/97 120 23 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 141 tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 97.0m, diện tích: 6604.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8E Trần Hữu Trang 55/60 5 3.5 17 13.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 10 đến 20
|
8E Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1396/23/1 Lê Đức Thọ 54 2 3 18 2.9 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |