|
Nhà đất bán |
254/5 Lê Văn Thọ 46 2 3.4 13.5 4.85 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
254/5 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B112/48 Bạch Đằng 57 2 4.5 13 10.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
538/15 Lý Thường Kiệt 57 5 3.6 17 8.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 10 đến 20
|
538/15 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/8 Tân Sơn Nhì 124 4 4/8 22 12 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17 Đường số 24 KDC Him Lam 250 4 12.5 20 55 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
17 Đường số 24 KDC Him Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 250.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/13 Tam Đông 1 187/276 C4 12 23 10.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
28/13 Tam Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 276.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
251A Bùi Thị Xuân 108 2 4 27 11.7 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
251A Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
279/21 Huỳnh Văn Bánh 41/44 C4 3.5 12.5 6.7 Tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
347/15/23 Huỳnh Văn Bánh 80 4 5/5.8 16 14.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 10 đến 20
|
347/15/23 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
965/27/12 Quang Trung 59 3 4 14.3 6.25 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
965/27/12 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |