|
Nhà đất bán |
17/5 Trần Văn Ơn 42 3 4.1 10.4 7.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
17/5 Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 42.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
430/21 Lê Thị Kim 300 2 10 30 8.5 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
430/21 Lê Thị Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/37 ( số cũ: 12.12 ) Đường số 44 40 5 4 10 6.45 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
6/37 Đường số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.45 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/15/7 Lê Trọng Tấn 60 4 4 15 6.7 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/4B Trần Kế Xương 29 5 3.8/5.3 7.2 7.8 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
69/4B Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 29.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171 Đồng Đen 62 2 4.3 15 17.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
171 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 62.0m2 giá: 17.8 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/1i Mỹ Hoà 3 (Thửa 78 tờ 29) 50 2 4,03/4,1 12,5 3,5 tỷ Tân Xuân, Hóc Môn 3 đến 6
|
66/1i Mỹ Hoà 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 512 Tờ 52 633 Đất 28 23 3.5 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 512 Tờ 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 633.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/2 Phan Đình Phùng 33 2 7 5 5.5 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 757 Tờ 59 223 Đất 10.8/11.5 20 1.5 tỷ Đa Phước Bình Chánh Nhỏ 3
|
Thửa 757 Tờ 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.5m, diện tích: 223.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |