|
Nhà đất bán |
513/24/5 Phạm Văn Bạch 48 4 3.5 14 4.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
513/24/5 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40A Phan Đình Phùng 92 3 3.9 24 25 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/19C Nhị Tân 1 148 C4 8.1 18.4 3.35 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6 tỷ
|
3/19C Nhị Tân 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 148.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Huỳnh Thị Mài ( 9.2E số cũ ) 71 2 3.6 22 3.25 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
30 Huỳnh Thị Mài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 71.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/45 Đường số 2 (cũ 89.2.9) 35 2 3.7 9.3 4.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
123/45 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/6 Phạm Phú Thứ 82 5 4.9 17 15.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
107/6 Phạm Phú Thứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 82.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/12 Điện Cao Thế (Nguyễn Thế Truyện) 67 2 4 17 7.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Điện Cao Thế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/24/17 Tây Bắc Lân (Thửa 433 Tờ 15) 4147 C4 47/65 78 65 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 50 đến 100
|
20/24/17 Tây Bắc Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 65.0m, diện tích: 4147.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/1 Duy Tân 65 3 4.4 16 9.35 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 65.0m2 giá: 9.35 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C33 Quách Điêu (Thửa 708 tờ 20) 93 5 5 18.6 7.542 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C33 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 7.542 Tỷ |
8 tỷ |