|
Nhà đất bán |
566/137/36 Nguyễn Thái Sơn 73.2 C4 4 18.3 5.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
566/137/36 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.2m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/58 Âu Cơ 70 5 5 14 12 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
86/58 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/26/44 Quang Trung 111 4 4 28 11 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
681/26/44 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
247/55B Hoàng Hoa Thám 36 4 8.5 5 5.95 Tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/64 Bờ Bao Tân Thắng 15 2 3.4 4.5 2.45 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 569 tờ 3, Phan Văn Đối, 5524 Đất 82/85 66 105 tỷ Bà Điểm, Hóc Môn 100 đến 200
|
569 tờ 3, Phan Văn Đối, |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 85.0m, diện tích: 5524.0m2 giá: 105.0 Tỷ |
105 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A10/5 (thửa 680 tờ 36) 1518 C4 30 51 14.5 tỷ ấp 1 Hưng Long Bình Chánh 10 đến 20
|
A10/5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1518.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/39/28A Thống Nhất 112 5 6 20 13.2 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
405/39/28A Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B12/06 Lô BTower 659 Âu Cơ 78 3.3 tỷ Tân Thành Tân Phú 3 đến 6
|
B12/06 Lô B CC Tower |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 659.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96 Đường số 14 100 5 5 20 10.8 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
96 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |