|
Nhà đất bán |
Thửa 416 tờ 59 Rạch Cầu Suối 100 C4 4 25 2.45 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 416 tờ 59 Rạch Cầu Suối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Quang Trung 41 5 3.5 12 12 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
70 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/4 Nhiêu Tứ 104 3 8 16 13.3 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Nhiêu Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 13.3 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 423 + 424 + 618 Tờ 3 572 C4 9.5 60 5 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
423 + 424 + 618 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 572.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3C Đường 01-Ấp Mới 1 132 5 8 16.5 11 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
Đường 01-Ấp Mới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Nguyễn Thế Truyện 80 3 4 20 15.9 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
37 Nguyễn Thế Truyện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F11/4Q Phạm Thị Nghĩ ( Thửa 44 Tờ 53 ) 56 2 4 14 2.6 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
F11/4Q Phạm Thị Nghĩ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/20/39 Phạm Văn Chiêu 53/72 4 5 11 7.9 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
533/25 Huỳnh Văn Bánh 46 5 3 16 9.3 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 6 đến 10
|
533/25 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/64/7 Lê Văn Sỹ 43 5 3 15 11 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
281/64/7 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |