|
Nhà đất bán |
80/45 ( Số cũ 449.74 Trường Chinh ) Ba Vân 42 C4 3 14 4.6 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
80/45 Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/9/4 Nguyễn Minh Châu 66 3 5.5 12 8.9 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
25/9/4 Nguyễn Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
566/43/4E Nguyễn Thái Sơn 50 5 4.8 10.6 6.85 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94A3 Phùng Văn Cung 58 6 4 15 18 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/14R Nguyễn Phúc Chu 48 3 4.1/4.5 11 5.1 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
64/14R Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/138Y Lê Thị Hà (Ấp Đình) 18 2 3 6.5 1.3 tỷ Tân Xuân Hóc Môn nhỏ 3
|
Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 1.3 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21 Đường số 5 Khu tái định cư Phong Phú 4 Bình Chánh 140 3 9 16 22.5 tỷ 20 đến 50 Hợp đồng
|
21 Đường số 5 Khu tái định cư Phong Phú 4 Bình Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89/2S Trung Mỹ - Tân Xuân 86 C4 4.8/5.2 20 3.65 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
Trung Mỹ - Tân Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 86.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Nguyễn Hữu Tiến 58.8 3 4 14.8 13 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.8m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
197/23A Nguyễn Thị Nhỏ 48 2 8 6 3.95 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
Nguyễn Thị Nhỏ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |