|
Nhà đất bán |
65/6 Đường Kênh Tân Hóa 95 4 5 19 12.7 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
65/6 Đường Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/6M ấp Mỹ Hòa 3 (Thửa 664 Tờ 28) 72/60 C4 4/5 17 3.1 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
30/6M ấp Mỹ Hòa 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/45/3 Thiên Phước 39 2 4.2/4.6 10 5.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
2/45/3 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 125 -121 Tờ 8 140 Đất 7 20 12.2 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
Thửa 125 21 Tờ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 27 Tờ 75 241 Đất 14/7.7 22 7.99 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 Đến 10
|
Thửa 27 Tờ 75 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 241.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/130/3 Bờ Bao Tân Thắng 32 2 4 8 3.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6 HĐDT
|
20/130/3 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/4A Hoàng Văn Thụ 82 6 4.8 17 21.5 tỷ 20 đến 50 Phường 8 Phú Nhuận,
|
141/4A Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 82.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1074/39/8 (Số cũ 35/5A) Quang Trung 34 2 3.5 10 1.95 Tỷ Phường 8 Gò Vấp nhỏ 3
|
1074/39/8 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
126 Tân Xuân Trung Chánh 900/1100 2 17 60 26 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 20 đến 50
|
126 Tân Xuân Trung Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1100.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E10/16 ấp 5 Thới Hoà 80/130 4 5 26 15 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
E10/16 ấp 5 Thới Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |