|
Nhà đất bán |
38/4 ( Thửa 657 tờ 64) Khu phố 7 83/73 3 4.6 18 6.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
38/4 Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 83.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/2B Tô Hiến Thành 36 2 3.6 10 8.4 tỷ Phường 12 Quận 10 6 đến 10
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
715A Hậu Giang 107/140 C4 3.65/7 32 22 tỷ Phường 11 Quận 6 20 đến 50
|
Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/15I1 Đường Số 3 (CX Lữ Gia) 31 2 7/8 4 4.65 tỷ Phường 15 Quận 11 3 đến 6
|
6/15I1 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/1 Khu Phố 5 496 1 16/11.5 32.5 22.5 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 20 Đến 50
|
1/1 Khu Phố 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 496.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118 - 120 Trần Thị Ngôi (Cao Lỗ) 160 4 8 20 26.9 tỷ Phường 4 Quận 8 20 đến 50
|
118 - 120 Trần Thị Ngôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 26.9 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
305 Gia Phú 49 4 3.5 14 13.5 tỷ Phường 1 Quận 6 10 đến 20
|
Gia Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 49.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/1 Nguyễn Kim 32/45 4 4.5 10 10 tỷ Phường 6 Quận 10 10 đến 20
|
74/1 Nguyễn Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536 ( Số cũ 644 ) Lê Văn Khương 143/190 C4 5.6/6.8 34 16 tỷ Thới An quận 12 10 đến 20
|
536 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 190.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
716/5 Hồng Bàng 42/33 3 3.3 13 4.35 Tỷ Phường 1 Quận 11 3 đến 6
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |