|
Nhà đất bán |
318/12 Thống Nhất 77 3 3.5/8 14.5 8 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
318/12 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/2 Dương Đức Hiền 171 3 9 19 23.5 Tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
Dương Đức Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 585 Tờ 35 Nguyễn Thị Sưa 80 Đất 4 20 1.08 tỷ Vĩnh Lộc A-Bình Chánh nhỏ 3
|
585 Tờ 35 Nguyễn Thị Sưa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 1.08 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/74D Nguyễn Công Hoan 73 2 6.9 10.6 7.6 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Đường 1E (Thửa 512, tờ 80) 205 3 10 20 28 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
Đường 1E |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 205.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58 Hiệp Nhất 132 2 5.3/5.5 25 19 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
Hiệp Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 132.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/2 (Thửa 329 Tờ 20) Nguyễn Thị Sáu 250 C4 8.4/19 21 5.2 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
19/2 Nguyễn Thị Sáu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
368/8C Nguyễn Văn Lượng 68 4 4 17 11.7 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
368/8C Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/14E Phan Đình Phùng 26 4 4 6.5 5.25 Tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
224/14E Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 401 tờ 34 252 Đất 7.2 35 9.5 Tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 401 tờ 34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 252.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |