|
Nhà đất bán |
72/21A Nguyễn Hồng Đào 66 5 4 16.5 12.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
72/21A Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
710/63 Lũy Bán Bích 60 2 4 15 7.6 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 785, 787, 774 tờ số 9 đường Đồng Bà Canh 5000 Đất 55 100 79 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 50 đến 100
|
Thửa 785, 787, 774 tờ số 9 đường Đồng Bà Canh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 5000.0m2 giá: 79.0 Tỷ |
79 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A10/12C3 Đường số 1A 95 2 5 19 4.05 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
A10/12C3 Đường số 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/39/10 Đường số 51 63 3 4/8.5 12 6.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34 Trần Văn Dư 200 5 6 32 36 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
34 Trần Văn Dư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
477/10/28A Âu Cơ 12 2 1.6/2.5 6.8 1.25 tỷ Phú Trung Tân Phú Nhỏ 3
|
477/10/28A Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.25 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/28/18 Phùng Văn Cung 31 5 3.5 9 7.7 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
30/28/18 Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/2 Thới Tam Thôn 9 ấp Trung Đông 184/170 C4 8 23 7.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
15/2 Thới Tam Thôn 9 ấp Trung Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 184.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 Cống Lở 103 6 4.5 23 18.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
90 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 103.0m2 giá: 18.8 Tỷ |
19 tỷ |