|
Nhà đất bán |
D1 Đường Số 2 (Ấp Mới 1) 160 4 7/14 18 14 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
279/3 Huỳnh Văn Bánh 63 4 4.2 18 11.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 21 Đường số 5 Khu Tái định cư Phong Phú 4 140 4 9.5 16 15.5 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
21 Đường số 5 Khu Tái định cư Phong Phú 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
813 Âu Cơ 127 2 4.1 31 18 Tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
813 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 127.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107/29E Thành Mỹ 58 3 3.2/4.8 18 6.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
55/107/29E Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/48/6 Đường Số 59 63 5 4 16 8.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
105/48/6 Đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 881 Tờ 2 Bà Triệu 366 Đất 7.8 52 8 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 881 Tờ 2 Bà Triệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 366.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/27/2A Nguyễn Văn Trỗi 68 6 7 10 15 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 10 đến 20
|
38/27/2A Nguyễn Văn Trỗi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/6A Đông Lân Hưng Lân 34 2 3 11 1.5 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
18/6A Đông Lân Hưng Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/18 Lê Trọng Tấn 62 5 4 16 6.9 tỷ Tây Thạch Tân Phú 6 đến 10
|
266/18 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |