|
Nhà đất bán |
662 Trường Sa 91/140 2 10 10 23.5 Tỷ Phường 17 Phú Nhuận 20 đến 50
|
662 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E7/49A1 Ấp 5 97 3 5.02 19 5.8 tỷ Xã Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
E7/49A1 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.02m, diện tích: 97.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
327/17/8 Quang Trung 18 2 3.63 5.05 2.35 tỷ Phường 10 Gò Vấp nhỏ 3
|
327/17/8 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.63m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/19A Lê Lai 74 5 15 8 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
Lê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/14/2 Lý Thường Kiệt 12 2 2.5 6 1.35 tỷ Phường 7 Gò Vấp Nhỏ 3 HĐDT
|
84/14/2 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/56/1A Lý Thánh Tông 53 5 3.9 14 6.4 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/15D( Thửa 932 tờ 72) Xuân Thới Thượng 04 110 2 5 22 4.25 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
5/15D Xuân Thới Thượng 04 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2C1 Thích Quảng Đức 65 3 4 16 9.4 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A B7/125A Tổ 7 96 Đất 8 12 0.8 tỷ Ấp 2 Tân Nhựt Bình Chánh nhỏ 3
|
B7/125A Tổ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 0.8 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
530 ( Đc cũ :3C) Lý Thường Kiệt 140/150 2 3.9 41 36 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
530 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 150.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |