|
Nhà đất bán |
2889A/33/1 Phạm Thế Hiển 86 2 4.1 21 3.75 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
2889A/33/1 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 86.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/C4 Âu Cơ 68/55 2 6.5 10.5 8.5 tỷ Phường 14 Quận 11 6-10
|
79/C4 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Đường số 33 54 4 4 13.5 8.9 tỷ Phường 10 Quận 6 6 đến 10
|
91 Đường số 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 773 tờ 46 82 đất 4.6 18 3.6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 773 tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 82.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
566/10 Điện Biên Phủ 44 4 4.6 9 6.5 tỷ Phường 11 Quận 10 6 đến 10
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/x Tuệ Tĩnh 53 3 6/7.5 8 7.2 tỷ Phường 13 Quận 11 6 đến 10
|
Tuệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Thạnh Xuân 38 ( Thửa 613 Tờ 22) 88 3 4 22 5.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
37 Thạnh Xuân 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109D/2 Lạc Long Quân 34/40 2 3.3 11 6.5 tỷ Phường 3 Quận 11 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
269/32J Tùng Thiện Vương 22 C4 3 7.5 2.2 Tỷ Phường 11 Quận 8 Nhỏ 3
|
269/32J Tùng Thiện Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/45 Tô Hiến Thành 35 2 2.7/3.5 11 4.2 Tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |