|
Nhà đất bán |
891/24/18 Nguyễn Kiệm 63 4 4.2 15 6.9 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
891/24/18 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A G5/27D Trần Văn Giàu 210 2 10 24 18.5 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 20 đến 50
|
G5/27D Trần Văn Giàu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
329/12/14 Tân Hương 55 3 4 14 7.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
329/12/14 Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/51A3 Hồng Lạc 43/39 3 6.5 6.7 3.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
21/51A3 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 401 Tờ 48 408 Đất 8 51 16.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 10 đến 20
|
Thửa 401 Tờ 48 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 408.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/8 ( Thửa 157 + 158 Tờ 4 ) Hưng Lân 889 C4 20 48 23 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
Hưng Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 889.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C21 Quách Điêu (Thửa 723 tờ 20) 90 5 5 18 7.152 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C21 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.152 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
420/9 Huỳnh Văn Bánh 78 4 4 19 12.5 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21 Nguyễn Dữ 70 3 4/5.5 18 11 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
21 Nguyễn Dữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/44 Đường số 1 48 5 5.5 11 7.35 tỷ Phường 13 Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
113/44 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |