|
Nhà đất bán |
71/1A Khu Phố 1 ( Mặt Tiền Lê Thị Ri) 64 C4 4.2 15 4.7 Tỷ Thị Trấn Hóc Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
71/1A Khu Phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/1 Võ Thành Trang 89 2 4.8 19 7.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
80/1 Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 89.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C8/17 Nữ Dân Công (thửa 593 + 594 + 703 tờ số 13) 1200 xưởng 20 60 19.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh, 10 đến 20
|
C8/17 Nữ Dân Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1200.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1455 Tờ 12 Đường số 64 170 Đất 5 34 2.2 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi nhỏ 3
|
1455 Tờ 12 Đường số 64 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
418/4 (sc 306/3) Nguyễn Thái Sơn 135 3 8 17.5 12.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
418/4 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/3 Hoàng Diệu 49 5 4/7 9.5 6.8 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 137 Tờ số 01 3700 Đất 50 65 8.9 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 137 Tờ số 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 3700.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/8/12 ( số cũ 67.8) Nguyễn Văn Yến 65 2 4 16.2 6.9 Tỷ Phường Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
67/8/12 Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/60 Huỳnh Văn Bánh 30/27 2 3.15 8.4 3.2 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.15m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một Phần Thửa 673 tờ 73 300 Đất 10 30 5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
Một Phần Thửa 673 tờ 73 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |